VN520


              

试剂

Phiên âm : shì jì.

Hán Việt : thí tề.

Thuần Việt : thuốc thử.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thuốc thử
做化学实验用的化学物质也叫试药


Xem tất cả...